Thông tin chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: HaiChuan
Chứng nhận: ISO9001
Số mô hình: 173
Điều khoản thanh toán & vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 10kg
Giá bán: Negotiable
chi tiết đóng gói: Hộp gỗ
Thời gian giao hàng: 10-15 ngày
Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram
Khả năng cung cấp: 10 tấn mỗi tháng
Vật liệu: |
gali |
Màu sắc: |
bạc |
Giấy chứng nhận: |
ISO 9001 |
Ứng dụng: |
NGÀNH CÔNG NGHIỆP |
Sử dụng: |
Xử lý |
Sự xuất hiện: |
Chất lỏng |
Nguồn gốc: |
Jiangsu, Trung Quốc |
Thông số kỹ thuật: |
5kg |
Vật liệu: |
gali |
Màu sắc: |
bạc |
Giấy chứng nhận: |
ISO 9001 |
Ứng dụng: |
NGÀNH CÔNG NGHIỆP |
Sử dụng: |
Xử lý |
Sự xuất hiện: |
Chất lỏng |
Nguồn gốc: |
Jiangsu, Trung Quốc |
Thông số kỹ thuật: |
5kg |
Gallium tinh khiết 99,99 kim loại lỏng 1kg Liquid Gallium Metal Giá bán
Gallium tinh khiết là một nguyên tố hóa học với ký hiệu Ga và số nguyên tử 31. Nó là một kim loại mềm, màu bạc ở trạng thái lỏng ở hoặc gần nhiệt độ phòng, nóng chảy ở khoảng 29.76 độ C (85Gallium được phân loại là kim loại sau quá trình chuyển đổi và là một phần của Nhóm 13 trên bảng tuần hoàn.
Ứng dụng và đặc điểm của Gallium tinh khiết:
Ứng dụng:
Các chất bán dẫn: Gallium được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các chất bán dẫn, đặc biệt là dưới dạng các hợp chất gallium arsenide (GaAs) và gallium nitride (GaN).Những vật liệu này có tính chất điện cao hơn so với silicon, làm cho chúng phù hợp với các thiết bị điện tử tần số cao và công suất cao, chẳng hạn như transistor, diode và bộ khuếch đại.
Đèn LED và Laser Diode: Các hợp chất dựa trên gallium, đặc biệt là gallium nitride (GaN), rất quan trọng trong sản xuất đèn phát sáng (LED) và đèn diode laser.GaN LED được sử dụng trong các ứng dụng chiếu sáng khác nhau, bao gồm ánh sáng nền cho màn hình, ánh sáng ô tô và ánh sáng chung.và thiết bị y tế.
Photovoltaic Cell: Gallium arsenide (GaAs) được sử dụng trong sản xuất pin mặt trời hiệu quả cao cho các ứng dụng không gian.Các tế bào quang điện dựa trên GaAs có hiệu suất tuyệt vời trong điều kiện ánh sáng yếu và được sử dụng trong vệ tinh, tàu vũ trụ, và các hệ thống năng lượng mặt trời chuyên biệt khác.
Quản lý nhiệt: Gallium có điểm nóng chảy thấp, làm cho nó hữu ích như một môi trường chuyển nhiệt.Nó được sử dụng trong vật liệu giao diện nhiệt để tạo điều kiện phân tán nhiệt trong các thiết bị điện tử, chẳng hạn như chip máy tính và điện tử công suất.
Hợp kim và kim loại nóng chảy thấp: Gallium thường được hợp kim với các kim loại khác, chẳng hạn như indium và thiếc, để tạo ra hợp kim nóng chảy thấp.bao gồm cả hàn, đệm nha khoa, và các thiết bị an toàn nhạy cảm với nhiệt độ (ví dụ như máy phun lửa).
Ứng dụng hạt nhân: Gallium có đường cắt ngang thu thập neutron cao, làm cho nó hữu ích trong việc kiểm soát và điều hòa các phản ứng hạt nhân.Nó được sử dụng trong các nhà máy điện hạt nhân và lò phản ứng nghiên cứu để phát hiện và kiểm soát neutron.
Hình ảnh y tế: Gallium-67, một đồng vị phóng xạ của gallium, được sử dụng trong các kỹ thuật hình ảnh y tế như quét gallium.bao gồm cả ung thư, nhiễm trùng và viêm.
Các chất xúc tác: Các chất xúc tác dựa trên gallium được sử dụng trong một số phản ứng hóa học, đặc biệt là trong ngành công nghiệp dầu mỏ và hóa dầu.bao gồm phá vỡ và cải tạo hydrocarbon.
Đặc điểm;
Tình trạng: Gallium tinh khiết là một kim loại lỏng ở nhiệt độ trên điểm nóng chảy của nó. Nó vẫn ở trạng thái lỏng trong một phạm vi nhiệt độ rộng, làm cho nó độc đáo trong số các nguyên tố phổ biến.
Hình dạng: Gallium có ngoại hình kim loại sáng bóng với màu bạc. Tuy nhiên, khi cứng lại, nó có màu xám xanh.
Mật độ: Mật độ của gallium tương đối cao đối với một kim loại, với giá trị khoảng 5,91 gram mỗi cm3.
Phản ứng: Gallium không phản ứng cao với không khí hoặc nước ở nhiệt độ phòng, nhưng nó chậm oxy hóa để tạo thành một lớp oxit mỏng khi tiếp xúc với không khí.Lớp này bảo vệ kim loại bên dưới khỏi bị oxy hóa thêm.
Chất độc thấp: Gallium được coi là tương đối không độc hại. Tuy nhiên, nó không nên được nuốt hoặc hít thở, vì nó có thể gây hại nếu nó xâm nhập vào cơ thể.
Ứng dụng: Gallium có nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất độc đáo của nó. Nó được sử dụng trong các thành phần điện tử như bán dẫn, đèn LED (đèn phát quang), và pin quang điện.Nó cũng được sử dụng trong hợp kim với các kim loại khác để giảm điểm nóng chảy của chúng, như một chất làm mát trong một số ứng dụng nhiệt độ cao, và trong hình ảnh y tế.